Có 2 kết quả:
結存 jié cún ㄐㄧㄝˊ ㄘㄨㄣˊ • 结存 jié cún ㄐㄧㄝˊ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balance
(2) cash in hand
(2) cash in hand
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balance
(2) cash in hand
(2) cash in hand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0